STT |
Tên thủ tục |
Lĩnh vực |
Cơ quan |
Truy cập |
Mức độ 2 |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc gây tổn hại cho trẻ em |
Lĩnh vực bảo vệ chăm sóc trẻ em |
Cap huyen |
568 |
|
|
|
2 |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc gây tổn hại cho trẻ em |
Lao động, Thương binh và Xã hội |
UBND cấp xã, phường |
5657 |
|
|
|
3 |
Bãi bỏ đường ngang |
Lĩnh vực đường sắt |
Sở GTVT Bắc Ninh |
503 |
|
|
|
4 |
Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm |
Đất đai |
UBND Thành phố, Quận, huyện |
5660 |
|
|
|
5 |
Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm |
Đất đai - Văn phòng Đăng ký đất đai |
Sở Tài nguyên môi trường |
11081 |
|
|
|
6 |
Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước |
Nhà ở và Công sở |
Sở Xây dựng |
379 |
|
|
|
7 |
Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài |
Lao động Việt Nam |
Ban quản lý các khu công nghiệp |
13106 |
|
|
|
8 |
Báo cáo kê khai tài sản nhà nước |
Tài chính kế hoạch |
UBND Thành phố, Quận, huyện |
301 |
|
|
|
9 |
Bảo đảm đầu tư trong trường hợp không được tiếp tục áp dụng ưu đãi đầu tư. BQL |
Lĩnh vực Đầu tư |
Ban quản lý các khu công nghiệp |
10985 |
|
|
|
10 |
Bổ nhiệm công chứng viên |
Quản lý công chứng, chứng thực |
Sở Tư Pháp |
393 |
|
|
|
11 |
Bổ nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Sở Y tế |
Tổ chức cán bộ |
Sở Y tế |
5241 |
|
|
|
12 |
Bổ nhiệm giám định viên tư pháp |
Giám định tư pháp |
Sở Tư Pháp |
5386 |
|
|
|
13 |
Bổ nhiệm giám định viên tư pháp xây dựng đối với cá nhân khác không thuộc thẩm quyền của Bộ Xây dựng |
Giám định nhà nước về chất lượng công trình xây dựng |
Sở Xây dựng |
4289 |
|
|
|
14 |
Bổ nhiệm lại công chứng viên |
Quản lý công chứng, chứng thực |
Sở Tư Pháp |
313 |
|
|
|
15 |
Bổ nhiệm lại thừa phát lại |
Linh vực khác |
Sở Tư pháp |
207 |
|
|
|
16 |
Bổ nhiệm Thừa phát lại |
Linh vực khác |
Sở Tư pháp |
230 |
|
|
|
17 |
Bổ nhiệm trợ giúp viên pháp lý |
Quản lý trợ giúp pháp lý |
Sở Tư Pháp |
5422 |
|
|
|
18 |
Bổ sung phạm vi kinh doanh trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở bán buôn dược liệu 1 |
Dược phẩm |
Sở Y tế |
356 |
|
|
|
19 |
Bổ sung phạm vi kinh doanh trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc đối với cơ sở bán lẻ dược liệu |
Dược phẩm |
Sở Y tế |
405 |
|
|
|
20 |
Bổ sung, điều chỉnh quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
Lĩnh vực Đào tạo với nước ngoài |
Sở Giáo dục và đào tạo |
5597 |
|
|
|