STT |
Tên thủ tục |
Lĩnh vực |
Cơ quan |
Truy cập |
Mức độ 2 |
Mức độ 3 |
Mức độ 4 |
1 |
Cấp giấy phép bưu chính |
Lĩnh vực bưu chính, chuyển phát |
Sở Thông Tin Truyền Thông |
3504 |
|
|
|
2 |
Cấp giấy phép hoạt động in |
Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
Sở Thông Tin Truyền Thông |
5295 |
|
|
|
3 |
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
Sở Thông tin và Truyền Thông |
271 |
|
|
|
4 |
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương) |
Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
Sở Thông tin và Truyền thông |
146 |
|
|
|
5 |
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh |
Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
Sở Thông tin và Truyền Thông |
7263 |
|
|
|
6 |
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Lĩnh vực phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông Tin Truyền Thông |
173 |
|
|
|
7 |
Cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm ( cấp địa phương ) |
Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
Sở Thông Tin Truyền Thông |
149 |
|
|
|
8 |
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
Lĩnh vực báo chí |
Sở Thông Tin Truyền Thông |
320 |
|
|
|
9 |
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh |
Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
Sở Thông Tin Truyền Thông |
718 |
|
|
|
10 |
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm ( cấp địa phương ) |
Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
Sở Thông Tin Truyền Thông |
110 |
|
|
|
11 |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được |
Lĩnh vực bưu chính, chuyển phát |
Sở Thông Tin Truyền Thông |
124 |
|
|
|
12 |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn |
Lĩnh vực bưu chính, chuyển phát |
Sở Thông Tin Truyền Thông |
1538 |
|
|
|
13 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
Sở Thông Tin và Truyền Thông |
105 |
|
|
|
14 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in |
Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
Sở Thông Tin Truyền Thông |
115 |
|
|
|
15 |
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
Lĩnh vực phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông Tin Truyền Thông |
97 |
|
|
|
16 |
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) |
Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
Sở Thông Tin Truyền Thông |
95 |
|
|
|
17 |
Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được |
Lĩnh vực bưu chính, chuyển phát |
Sở Thông Tin Truyền Thông |
5118 |
|
|
|
18 |
Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính |
Lĩnh vực bưu chính, chuyển phát |
Sở Thông Tin Truyền Thông |
178 |
|
|
|
19 |
Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh |
Lĩnh vực phát thanh truyền hình và thông tin điện tử |
Sở Thông tin và Truyền thông |
106 |
|
|
|
20 |
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm |
Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành |
Sở Thông Tin và Truyền Thông |
94 |
|
|
|